Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄珞周
瓔珞 ようらく
một trong những đồ trang trí phụ kiện của Bồ Tát
黄 き
màu vàng; vàng
周 しゅう ぐるり
vùng xung quanh; chu vi
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
黄血 きぢ きじ
con giun mắt được dùng làm mồi câu cá