Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鼻マスク
Hán tự
鼻
- TỊKunyomi
はな
Onyomi
ビ
Số nét
14
JLPT
N2
Bộ
自 TỰ 廾 CỦNG 田 ĐIỀN
Nghĩa
Cái mũi. Trước tiên. Xỏ mũi. Cái chuôi ấm. Cái núm ấn.
Giải nghĩa
- Cái mũi.
- Cái mũi.
- Trước tiên. Như ông thủy tổ gọi là tị tổ [鼻祖].
- Xỏ mũi.
- Cái chuôi ấm.
- Cái núm ấn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はな
Onyomi