鼻マスク
はなマスク「TỊ」
☆ Danh từ
Khẩu trang che mũi
鼻マスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻マスク
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
マスク マスク
khẩu trang
khẩu trang
シャドーマスク シャドウマスク シャドー・マスク シャドウ・マスク
shadow mask (in colour television)
マスクROM マスクROM
bộ nhớ chỉ đọc
ELマスク ELマスク
mặt nạ el (điện phát quang)
LIGAマスク LIGAマスク
ặt nạ liga
LEDマスク LEDマスク
mặt nạ kim loại được sử dụng trong quá trình sản xuất đèn led