Chi tiết chữ kanji 齎らす
Hán tự
齎
- TÊKunyomi
もたら.すもた.らす
Onyomi
セイサイシ
Số nét
21
Bộ
貝 BỐI 齊 TỀ
Nghĩa
Đem cho, mang cho. Tiễn đưa. Hành trang. Tiếng than thở.
Giải nghĩa
- Đem cho, mang cho.
- Đem cho, mang cho.
- Tiễn đưa.
- Hành trang.
- Tiếng than thở.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi