齎らす
もたらす「TÊ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Đem đến; mang lại; mang đến; gây ra
(
人
)の
精神
に
根本的
な
変化
をもたらす
Gây ra sự thay đổi cơ bản trong thần kinh con người
〔
幸福・平和
などを〕もたらす
Mang lại Hạnh phúc, hòa bình...
〔
結果
を〕もたらす
Mang đến kết quả

Từ đồng nghĩa của 齎らす
verb
Bảng chia động từ của 齎らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 齎らす/もたらすす |
Quá khứ (た) | 齎らした |
Phủ định (未然) | 齎らさない |
Lịch sự (丁寧) | 齎らします |
te (て) | 齎らして |
Khả năng (可能) | 齎らせる |
Thụ động (受身) | 齎らされる |
Sai khiến (使役) | 齎らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 齎らす |
Điều kiện (条件) | 齎らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 齎らせ |
Ý chí (意向) | 齎らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 齎らすな |
齎らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 齎らす
齎す もたらす
mang lại, mang theo
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
辷らす すべらす
làm cho trượt, gây trượt
凝らす こごらす こらす
tập trung, chuyên tâm
薄ら うっすら うすら
hơi, nhẹ, mỏng, mờ nhạt
怒らす いからす おこらす
chọc tức người nào đó; làm ai nổi giận; xúc phạm ai
揺らす ゆらす
đung đưa ,rung, lắc, bay phấp phới
遣らす やらす
cho phép, cho (ai đó) làm, làm cho (ai đó) làm