Chi tiết chữ kanji -真天地開闢集団-ジグザグ
Hán tự
闢
- TỊCHKunyomi
ひら.く
Onyomi
ヘキビャク
Số nét
21
Nghĩa
Mở, mở cửa. Mở mang. Khai khẩn, đất hoang vỡ ra làm ruộng cấy gọi là tịch. Bài bác.
Giải nghĩa
- Mở, mở cửa.
- Mở, mở cửa.
- Mở mang. Như nhật tịch quốc bách lý [日闢國百里] ngày mở rộng đất nước trăm dặm.
- Khai khẩn, đất hoang vỡ ra làm ruộng cấy gọi là tịch.
- Bài bác.