Các từ liên quan tới -真天地開闢集団-ジグザグ
天地開闢 てんちかいびゃく
sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất
開闢 かいびゃく
khai thiên lập địa, sự khởi đầu của thế giới
地縁集団 ちえんしゅうだん
tổ dân phố
開闢以来 かいびゃくいらい
(cái gì đó) đã như vậy kể từ khi trời và đất bắt đầu khai sinh, kể từ buổi bình minh của lịch sử
宇宙開闢 うちゅうかいびゃく
khởi nguyên của vũ trụ
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
hình zic zắc; hình chữ chi
天真 てんしん
Tính ngây thơ