Chi tiết chữ kanji Ayumi hamasaki countdown live 2000-2001 A
Hán tự
婀
- AKunyomi
あだあだ.っぽいたおやか
Onyomi
ア
Số nét
11
Bộ
阿 A 女 NỮ
Nghĩa
A na [婀娜] xinh đẹp, thướt tha, mũm mĩm, mềm mại. Cũng viết là [阿那] hay là [妸娜].
Giải nghĩa
- A na [婀娜] xinh đẹp, thướt tha, mũm mĩm, mềm mại. Cũng viết là [阿那] hay là [妸娜].
- A na [婀娜] xinh đẹp, thướt tha, mũm mĩm, mềm mại. Cũng viết là [阿那] hay là [妸娜].