Các từ liên quan tới Ayumi hamasaki countdown live 2000-2001 A
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
2000年問題対策済み にせんねんもんだいたいさくすみ
sự khắc phục được vấn đề Y2K
a〉ドーパミン作動性の a〉ドーパミンさどーせーの
dopaminergic
アームズ あーずむ [a-zumu]
Súng ống, vủ khí
HLA-A抗原 HLA-Aこーげん
kháng nguyên hla-a
ビタミンA欠乏症 ビタミンAけつぼーしょー
thiếu vitamin a
ビタミンA過剰症 ビタミンAかじょーしょー
thừa vitamin a