Chi tiết chữ kanji FOR YOU 抱擁
Hán tự
擁
- ỦNG, UNGOnyomi
ヨウ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
雍 UNG 扌 THỦ
Nghĩa
Ôm, cầm. Giữ. Một âm là ung.
Giải nghĩa
- Ôm, cầm. Vương An Thạch [王安石] : Dư dữ tứ nhân ủng hỏa dĩ nhập [余與四人擁火以入] (Du Bao Thiền Sơn kí [遊褒禪山記]) Tôi cùng bốn người cầm đuốc đi vô (hang núi).
- Ôm, cầm. Vương An Thạch [王安石] : Dư dữ tứ nhân ủng hỏa dĩ nhập [余與四人擁火以入] (Du Bao Thiền Sơn kí [遊褒禪山記]) Tôi cùng bốn người cầm đuốc đi vô (hang núi).
- Giữ. Như ủng hộ [擁護] xúm theo hộ vệ.
- Một âm là ung. Bưng che.
Onyomi