Các từ liên quan tới FOR YOU 抱擁
抱擁 ほうよう
sự ôm chặt.
抱擁する ほうよう
ôm; ôm ai.
相擁 あいよう
ôm
擁護 ようご
bảo vệ; che chở; bênh vực
擁立 ようりつ
sự ủng hộ; sự hậu thuẫn.
擁壁 ようへき
tường chắn, tường chắn đất
Deduction for retirement income
khấu trừ thu nhập hưu trí
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch