Chi tiết chữ kanji MOVE (聖飢魔IIのアルバム)
Hán tự
飢
- CƠKunyomi
う.える
Onyomi
キ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
飠 THỰC 几 KỈ
Nghĩa
Đói. Như cơ bão [飢飽] đói no. Có khi dùng như chữ ki [饑].
Giải nghĩa
- Đói. Như cơ bão [飢飽] đói no. Có khi dùng như chữ ki [饑].
- Đói. Như cơ bão [飢飽] đói no. Có khi dùng như chữ ki [饑].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi