Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji NRS ナイフ型消音拳銃
Hán tự
拳
- QUYỀNKunyomi
こぶし
Onyomi
ケンゲン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
龹 手 THỦ
Nghĩa
Nắm tay lại. Nhỏ bé. Quyền quyền [拳拳] chăm chăm giữ lấy (khư khư). Nghề cuồn, một môn võ đánh bằng chân tay không.
Giải nghĩa
- Nắm tay lại.
- Nắm tay lại.
- Nhỏ bé. Như quyền thạch [拳石] hòn đá con.
- Quyền quyền [拳拳] chăm chăm giữ lấy (khư khư).
- Nghề cuồn, một môn võ đánh bằng chân tay không. Như quyền cước [拳脚] môn võ dùng tay và chân.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi