Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拳銃 けんじゅう
súng lục.
自動拳銃 じどうけんじゅう
súng ngắn bắn tự động
小型ナイフ こがたナイフ
dao nhỏ
ナイフ型ストレートエッジ ナイフかたストレートエッジ
thước dao thẳng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
消音 しょうおん
silencing (một máy)
回転式拳銃 かいてんしきけんじゅう
súng lục ổ quay
拳銃をする けんじゅうをする
bồng súng.