Chi tiết chữ kanji Tiプラスミド
Hán tự
偲
- TI, TAIKunyomi
しの.ぶ
Onyomi
サイシ
Số nét
11
JLPT
N1
Nghĩa
Ti ti [偲偲] cùng răn dỗ nhau (gắng gỏi). Một âm là tai.
Giải nghĩa
- Ti ti [偲偲] cùng răn dỗ nhau (gắng gỏi).
- Ti ti [偲偲] cùng răn dỗ nhau (gắng gỏi).
- Một âm là tai. Rậm râu, râu xồm xoàm.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi