Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Tiプラスミド
plasmid
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
Fプラスミド Fプラスミド
F Factor
植物腫瘍誘発プラスミド しょくぶつしゅよーゆーはつプラスミド
plasmid gây khối u ở thực vật
plasmid
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
Fプラスミド Fプラスミド
F Factor
植物腫瘍誘発プラスミド しょくぶつしゅよーゆーはつプラスミド
plasmid gây khối u ở thực vật