Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共鳴胴 きょうめいどう
sound box (of an instrument), sounding box
宅配BOX たくはいBOX
hộp đựng đồ giao hàng tại nhà
メールボックス メール・ボックス
mail box
クールボックス
cool-box
ひとおり
one box
せんだんばこ
shear box
ボックスコート ボックス・コート
box coat
べんとうばこ
lunch box