弁当箱
べんとうばこ「BIỆN ĐƯƠNG TƯƠNG」
☆ Danh từ
Đồ đựng cơm mang theo
Hộp đựng cơm

べんとうばこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べんとうばこ
弁当箱
べんとうばこ
đồ đựng cơm mang theo
べんとうばこ
lunch box
Các từ liên quan tới べんとうばこ
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ
tài hùng biện, (từ cổ, nghĩa cổ) môn tu từ
khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ, (từ cổ, nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn
người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác
べとべと べとべと
Dính
べこべこ べこべこ
đói meo
hesitance, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng
sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn, sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )