ひとおり
One box

ひとおり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとおり
ひとおり
one box
一折り
ひとおり いちおり
một đánh bốc
Các từ liên quan tới ひとおり
box of sushi
sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy (hòn bi, a), cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công ; dám làm, thọc đẩy (hòn bi, húc sừng, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần, chống sào đẩy xa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp ; vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên
khách qua đường
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), việc dễ làm, việc ngon xơi, đối thủ hạ dễ như chơi, người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
ひとり親 ひとりおや
bố, mẹ đơn thân
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra, dự tính, ngấm ngầm, bày, giết ai, khử ai đi