γリノレン酸
ガンマリノレンさん
☆ Danh từ
Axit gamma linolenic (viết tắt: GLA; một axit béo được tìm thấy trong nhiều loại dầu hạt)

γリノレン酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới γリノレン酸
リノレン酸 リノレンさん
hợp chất hóa học axit linolenic
α-リノレン酸 アルファリノレンさん
axit α-Linolenic (ALA)
γアミノ酪酸 ガンマアミノらくさん
axit gamma aminobutyric (viết tắt: GABA; một axit amin tự nhiên, hoạt động như một chất ức chế dẫn truyền thần kinh)
Γ ガンマ ガンマー
gamma
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic