Kết quả tra cứu アセチルサリチルさん
Các từ liên quan tới アセチルサリチルさん
アセチルサリチル酸
アセチルサリチルさん
☆ Danh từ
◆ Aspirin (hay acetylsalicylic acid, là một dẫn xuất của acid salicylic, thuộc nhóm thuốc chống viêm non-steroid; có tác dụng giảm đau, hạ sốt, chống viêm; nó còn có tác dụng chống kết tập tiểu cầu, khi dùng liều thấp kéo dài có thể phòng ngừa đau tim và hình thành cục nghẽn trong mạch máu)
アセチルサリチル酸アルミニウム
Hợp chất axit acetylsalicylic nhôm .

Đăng nhập để xem giải thích