Kết quả tra cứu 〇〇
〇〇
まるまる
☆ Danh từ
◆ Kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
この
問題
では〇〇に
数字
を
入
れてください。
Trong bài này, hãy điền số vào chỗ 〇〇.
「〇〇です。〇〇から
来
ました。よろしくお
願
いします」と
言
ってください。
Hãy nói: "Tôi là 〇〇. Tôi đến từ 〇〇. Rất mong được giúp đỡ."
☆ Danh từ làm tiền tố
◆ Kí hiệu dùng để che giấu một thông tin cụ thể
通
りすがりの〇〇さんが、
二人
が
一緒
に
歩
いているのを
見
たと
言
っています。
Người qua đường 〇〇 nói rằng đã nhìn thấy hai người họ đi cùng nhau.
Đăng nhập để xem giải thích