九〇式大空中聴音機
きゅうまるしきだいくうちゅうちょうおんき
☆ Danh từ
Thiết bị phát hiện âm thanh được quân đội Nhật Bản sử dụng vào năm 932

九〇式大空中聴音機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 九〇式大空中聴音機
聴音機 ちょうおんき
máy nghe.
〇〇 まるまる
kí hiệu cho biết vị trí đó cần đặt một thông tin cụ thể (tên, số...)
聴音 ちょうおん
thính giác, tầm nghe, sự nghe
〇× まるばつ
circle and cross, right and wrong (answers), true-false
空中機動 くうちゅうきどう
thay đổi không khí
聴音器 ちょうおんき
Dụng cụ để nghe.
九大 きゅうだい
trường đại học kyushu
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.