Các từ liên quan tới 「それって、for 誰?」part.1
誰って だれだって
Ai cũng vậy thôi
誰それ だれそれ
ai đó
誰誰 だれだれ
Ai? Ai?
誰 だれ たれ た
ai
誰であれ だれであれ
bất kể là ai
1槽シンク 1そうシンク
bồn rửa chén một ngăn
Deduction for retirement income
khấu trừ thu nhập hưu trí
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch