Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誰それ
だれそれ
ai đó
誰誰 だれだれ
Ai? Ai?
誰 だれ たれ た
ai
誰であれ だれであれ
bất kể là ai
誰彼 だれかれ たれかれ
đây hoặc người đó
誰も だれも
ai cũng; dù là ai cũng
誰か だれか
ai đó; một ai đó
誰人 たれびと
đại danh từ chỉ người không xác định
誰得 だれとく
vô nghĩa
「THÙY」
Đăng nhập để xem giải thích