Các từ liên quan tới 『はるこ☆UP DATE』SONGS BEST
こはだ こはだ
shad (loại cá)
はるばる はるばる
từ xa
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
box maker
sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành
bọc trứng cá, tinh cá đực, roe, deer)
cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt, cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào nhau
carry or bring (up)