運ぶ
Tải
Vận chuyển

Từ đồng nghĩa của 運ぶ
Bảng chia động từ của 運ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運ぶ/はこぶぶ |
Quá khứ (た) | 運んだ |
Phủ định (未然) | 運ばない |
Lịch sự (丁寧) | 運びます |
te (て) | 運んで |
Khả năng (可能) | 運べる |
Thụ động (受身) | 運ばれる |
Sai khiến (使役) | 運ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運ぶ |
Điều kiện (条件) | 運べば |
Mệnh lệnh (命令) | 運べ |
Ý chí (意向) | 運ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 運ぶな |
はこび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はこび
運ぶ
はこぶ
tải
運び
はこび
vận chuyển
はこび
sự tiến tới, sự tiến bộ
Các từ liên quan tới はこび
carry out
xử sự,đem đi,thắng được mọi sự chống đối trở ngại,đăng (tin,làm thoát khỏi,dẫn,tiếp nối,tầm súng,tư thế cầm gươm chào,tích trữ,nhớ được,mang sang bên kia,chống đỡ,làm cho thông qua được,mang đi,mang sang,chống,tiến hành,sự bồng vũ khí,bắt đi,chở,mang theo,có dáng dấp,tiếp tục,làm cho chấp nhận được,kéo cao lên,đưa ra phía trước,thắng lợi thành công,khuân,giành được thắng lợi cho ta,bài),thành công,đưa,vác,thực hiện,có thái độ kỳ quặc,xúc tiến,chở củi về rừng,truyền,kèm theo,tới,tầm bắn xa,thực hành,tán tỉnh,nhớ,mang,lấy được,chiếm được,giữ theo kiểu,mang lại,thắng,thắng lợi,đạt tới,vọng xa,làm dài ra,thuyết phục được,sang,sự khiêng thuyền xuống,có tầm,được chấp nhận,trông nom,tầm xa,bị lôi cuốn đi,thổi bạt đi,đi theo kiểu,đem theo,đeo,giữ được thái độ đường hoàng,fetch,cư xử,vượt qua,chứa đựng,bị làm cho say mê,không hề nao núng,chiếm đoạt,hoàn thành,được thông qua,đưa đi khỏi chốn trần ai,ăn ở,điều khiển,có thái độ nóng nảy,đi xa,đoạt được,làm vượt qua được,có thái độ,ẵm
運び屋 はこびや
người vận chuyển ma túy, hàng lậu
tiến lên, thẳng tiến
carry or bring (up)
運び込む はこびこむ
sự mang vào bên trong
方舟 はこぶね
thuyền lớn.
箱船 はこぶね
thuyền lớn.