Các từ liên quan tới 〜遠隔操作バラエティ〜ウドで訊く!
遠隔操作 えんかくそうさ
sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa
遠隔操作プロトコル機械 えんかくそうさプロトコルきかい
máy có giao thức vận hành từ xa
遠隔操作サービス要素 えんかくそうさサービスようそ
phần tử dịch vụ hoạt động từ xa
バラエティ バラエティ
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
受諾側遠隔操作プロトコル機械 じゅだくがわえんかくそうさプロトコルきかい
máy giao thức điều khiển phía tiếp nhận
要求側遠隔操作プロトコル機械 ようきゅうがわえんかくそうさプロトコルきかい
máy điều khiển từ xa theo giao thức yêu cầu
訊く きく
hỏi