遠隔操作プロトコル機械
えんかくそうさプロトコルきかい
☆ Danh từ
Máy có giao thức vận hành từ xa

遠隔操作プロトコル機械 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠隔操作プロトコル機械
受諾側遠隔操作プロトコル機械 じゅだくがわえんかくそうさプロトコルきかい
máy giao thức điều khiển phía tiếp nhận
要求側遠隔操作プロトコル機械 ようきゅうがわえんかくそうさプロトコルきかい
máy điều khiển từ xa theo giao thức yêu cầu
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
遠隔操作 えんかくそうさ
sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa
プロトコル機械 プロトコルきかい
máy giao thức
遠隔操作サービス要素 えんかくそうさサービスようそ
phần tử dịch vụ hoạt động từ xa
トランザクション処理プロトコル機械 トランザクションしょりプロトコルきかい
máy xử lý giao dịch
機械/工作 きかい/こうさく
Máy móc/công trình.