Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あいだ夏波
夏い なつい
cái nóng của mùa hè
夏 か げ なつ
hạ
ああだこうだ ああだこうだ
cái này, cái kia
波がある なみ がある
Có tốt có xấu ( tính người-tuỳ trường hợp mà có tốt có xấu)
あだ名 あだな
tên hiệu; biệt danh
あさだ あさだ
ruộng không có bùn sâu
lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết, trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, trong khi mà, mà
to behave like a spoilt child