波がある
なみ がある「BA」
Có tốt có xấu ( tính người-tuỳ trường hợp mà có tốt có xấu)

波がある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波がある
波紋が広がる はもんがひろがる
to have repercussions
味がある あじがある
Cũng được lắm..
相がある あいがある
trông có vẻ
脚がある あしがある
to have legs, to be able to get around, to be a good runner
学がある がくがある
có học
気がある きがある
để ý đến; quan tâm; muốn; thích
物がある ものがある
biểu hiện cuối câu của phán quyết mạnh mẽ
裏がある うらがある
có mưu đồ, có âm mưu