あうん
Vt của Order of Merit, Huân chương chiến công

あうん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あうん
あうん
vt của Order of Merit, Huân chương chiến công
阿吽
あうん アウン
vt của Order of Merit, Huân chương chiến công
Các từ liên quan tới あうん
あうんの呼吸 あうんのこきゅう
thở nhịp nhàng
阿吽の呼吸 あうんのこきゅう
phối hợp nhịp nhàng
tối sầm lại, u ám, ảm đạm, có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám, làm buồn rầu, làm u sầu
người câu cá, cá vảy chân
thuốc đắp, đắp thuốc đắp vào
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
tài liệu viết bằng mật mã
あんなあ あんなー
look here, I'll tell you what