暗香
あんこう「ÁM HƯƠNG」
☆ Danh từ
Hương thơm thoang thoảng; hương thơm nhẹ nhàng
庭
に
咲
く
梅
の
花
から
暗香
が
漂
ってくる。
Hương thơm thoang thoảng từ hoa mơ trong vườn lan tỏa.

あんこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんこう
暗香
あんこう
hương thơm thoang thoảng
あんこう
người câu cá, cá vảy chân
安康
あんこう
calm and peaceful period of time
鮟鱇
あんこ あんこう アンコウ
người câu cá, cá vảy chân
Các từ liên quan tới あんこう
輝安鉱 きあんこう
stibnite (đôi khi gọi là antimonite, là một khoáng chất sulphit với công thức Sb₂S₃)
鮟鱇鍋 あんこうなべ
lẩu cá lăng
蝦蟇鮟鱇 がまあんこう ガマアンコウ
cá cóc
暗紅色 あんこうしょく
màu đỏ tối
平安後期 へいあんこうき
thời kỳ heian muộn
蛙鮟鱇 かえるあんこう カエルアンコウ
họ Cá lưỡi dong
提灯鮟鱇 ちょうちんあんこう チョウチンアンコウ
cá bóng đá Đại Tây Dương
あんこ型 あんこがた あんこうがた
đô vật với thân hình tròn trịa