Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あおい夏海
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
夏い なつい
cái nóng của mùa hè
vải nhựa, vải dầu, mũ bằng vải dầu, (từ cổ, nghĩa cổ) thuỷ thủ
買いあおる かいあおる
Tích cực mua để nâng giá thị trường
cơ hội, thời cơ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc