カリブ海
カリブかい
「HẢI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Biển Caribê
新婚旅行
には
カリブ海クルーズ
、と
心
を
決
めている
Tôi quyết định đi tàu biển tới Caribê cho tuần trăng mật
親
は
カリブ海
への
素晴
らしい
旅行
に
出掛
けた
Bố mẹ tôi đã đi một chuyến du lịch tuyệt vời đến biển Caribê
カリブ海
の
秘密
Bí mật vùng biển Caribbê

Đăng nhập để xem giải thích