Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亜欧
あおう
Á Âu
阿翁
cha chồng
Eurasia
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.
青馬 あおうま
ngựa có lông màu xanh hay trắng
あおうきぐさ
bèo.
青浮草 あおうきくさ
Bèo tấm.
青海原 あおうなばら
Biển xanh
青萍 あおうきくさ
青海牛 あおうみうし アオウミウシ
Hypselodoris festiva (một loài phổ biến của sên biển có màu sắc sặc sỡ hoặc sên biển khô cằn)
青海亀 あおうみがめ アオウミガメ
Rùa biển xanh.