Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青浮草
あおうきくさ
Bèo tấm.
青草 あおくさ
Cỏ xanh.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き草 うきくさ
bèo.
青人草 あおひとくさ
công dân của một nước
浮草と泡 うきくさとあわ
bọt bèo.
浮世草子 うきよぞうし
(thời Edo) văn học hiện thực
浮草とあわ うきぐさとあわ
bèo bọt.
浮き草稼業 うきくさかぎょう うきぐさかぎょう
tạm thời buôn bán
「THANH PHÙ THẢO」
Đăng nhập để xem giải thích