あかね
Thuốc nhuộm thiên thảo

あかね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あかね
あかね
thuốc nhuộm thiên thảo
茜
あかね アカネ
thuốc nhuộm thiên thảo
Các từ liên quan tới あかね
茜の根 あかねのね
rễ cây thiên thảo (có sắc đỏ, được dùng thuốc nhuộm)
赤粘土 あかねんど
đất sét đỏ
茜色 あかねいろ
màu đỏ thiên thảo; thuốc nhuộm màu đỏ thiên thảo
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
赤鼠 あかねずみ アカネズミ
Apodemus speciosus (loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
蝦夷茜 えぞあかね エゾアカネ
Sympetrum flaveolum (loài chuồn chuồn trong họ Libellulidae)
茜さす空 あかねさすそら
bầu trời rực sáng
茜差す空 あかねさすそら
bầu trời rực sáng (ánh hồng)