Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘土 ねんど ねばつち ねばつち; ねん ど
đất nặn hình; đất sét.
赤土 あかつち
đất có màu nâu hay đỏ nâu có nguồn gốc núi lửa; đất đỏ bazan
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
粘土板 ねんどばん
phiến đất sét
白粘土 はくねんど
đất sét trắng
粘土瓦 ねんどがわら
Ngói nung
粘土質 ねんどしつ
Nhầy nhụa; giống như đất sét.
粘土層 ねんどそう
tầng đất sét