あくが強い
あくがつよい
Excessively strong-willed, fiercely individualistic, strongly idiosyncratic
☆ Cụm từ, adj-i
Having a strong alkaline taste, harsh to the taste

あくが強い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あくが強い
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あくの強い あくのつよい
nếm khắc nghiệt, nếm có tính kiềm mạnh
hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người; điều gây tai hại, làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
我が強い ががつよい
ích kỷ; vị kỷ; bướng bỉnh; cứng đầu.
気が強い きがつよい
cứng cỏi, kiên quyết, cứng rắn
腰が強い こしがつよい
kiên trì; kiên nhẫn
情が強い じょうがこわい じょうがつよい
(thì) khó lay chuyển; là hardheaded
体が強い からだがつよい
trong tình trạng sức khoẻ tốt