悪
わる あく「ÁC」
☆ Danh từ
Sự xấu; không tốt.
悪路
になると、この
小型
の
車
が
本当
にその
本領
を
発揮
する。
Trên những con đường xấu, chiếc xe nhỏ này thực sự đi vào hoạt động của nó.
悪口
を
言
うのはやめなさい。いいことはありませんよ。
Đừng gọi tên tôi nữa. Điều đó sẽ không tốt cho bạn.
悪事
に
悪事
を
返
しても
善事
にはならない
Đã làm điều xấu thì dù có bù đắp thế nào đi chăng nữa, cũng không thể thành việc tốt được .

Từ đồng nghĩa của 悪
noun
Từ trái nghĩa của 悪
あくとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あくとう
悪
わる あく
sự xấu
悪投
あくとう
cú ném may rủi trong dã cầu
あくとう
tên vô lại, tên du thủ du thực
悪党
あくとう
bọn (đám) vô lại
空く
あく すく
(あく) trống
悪闘
あくとう
trận đấu khó khăn
飽く
あく
lốp xe, để mất hứng thú
灰汁
あく
thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm
明く
あく
(cổ áo...) bị phanh ra