あくを取る
あくをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Hớt bọt (trong nấu ăn)

Bảng chia động từ của あくを取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あくを取る/あくをとるる |
Quá khứ (た) | あくを取った |
Phủ định (未然) | あくを取らない |
Lịch sự (丁寧) | あくを取ります |
te (て) | あくを取って |
Khả năng (可能) | あくを取れる |
Thụ động (受身) | あくを取られる |
Sai khiến (使役) | あくを取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あくを取られる |
Điều kiện (条件) | あくを取れば |
Mệnh lệnh (命令) | あくを取れ |
Ý chí (意向) | あくを取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | あくを取るな |