あけおめことよろ
アケオメコトヨロ
☆ Cụm từ
Ah, tôi chúc bạn một năm mới hạnh phúc, mọi việc tốt lành.

あけおめことよろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あけおめことよろ
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
chúc mừng năm mới.
ことよろ コトヨル
mong được giúp đỡ trong năm nay nữa nhé
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình
乙女心 おとめごころ おと めごころ
cảm xúc của người thiếu nữ
con gái
雨男 あめおとこ
người đàn ông mà khi xuất hiện là có vẻ trời sẽ mưa
sự giao hợp; sự giao cấu.