Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あさ天サタデー
サタデー サタデー
thứ Bảy
サタデーナイトスペシャル サタデー・ナイト・スペシャル
Saturday night special
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
vào ngay đi.
nào; thôi nào
かかあ天下 かかあてんか
Sư tử hà đông
あさだ あさだ
ruộng không có bùn sâu
sisal hemp