Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さあ
nào; thôi nào
あさだ あさだ
ruộng không có bùn sâu
あずさ
catalptree
サイザルあさ
sisal hemp
あさひ
Jouetsu line express Shinkansen
マニラあさ
Manilhemp
さあて
vậy thì; thế thì
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)