字
じ あざ あざな「TỰ」
☆ Danh từ
Chữ
補助母音字
Nguyên âm bổ trợ
読
みやすい
字
Chữ viết dễ nhìn .

Từ đồng nghĩa của 字
noun
あざ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あざ
字
じ あざ あざな
chữ
痣
あざ
Vết thâm, vết nám
黶
あざ
Vết đỏ, vết bầm tím trên da
字
じ あざ あざな
chữ
痣
あざ
Vết thâm, vết nám
黶
あざ
Vết đỏ, vết bầm tím trên da