嘲り笑う
あざけりわらう「TRÀO TIẾU」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Cười khinh

Bảng chia động từ của 嘲り笑う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘲り笑う/あざけりわらうう |
Quá khứ (た) | 嘲り笑った |
Phủ định (未然) | 嘲り笑わない |
Lịch sự (丁寧) | 嘲り笑います |
te (て) | 嘲り笑って |
Khả năng (可能) | 嘲り笑える |
Thụ động (受身) | 嘲り笑われる |
Sai khiến (使役) | 嘲り笑わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘲り笑う |
Điều kiện (条件) | 嘲り笑えば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘲り笑え |
Ý chí (意向) | 嘲り笑おう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘲り笑うな |
あざけりわらう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あざけりわらう
嘲り笑う
あざけりわらう
cười khinh
あざけりわらう
laugh scorn
Các từ liên quan tới あざけりわらう
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa, nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt
荒業 あらわざ
lao động tay chân; kỹ thuật dùng sức ném đối thủ ra sau trong võ thuật
荒技 あらわざ
xù lên phương pháp hoặc công việc
嘲笑う あざわらう
cười đểu, cười khinh bỉ
あざ笑う あざわらう せせらわらう
cười cợt; cười nhạo; nhạo báng; giễu cợt
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
技あり わざあり
số điểm cao thứ hai mà một võ sĩ có thể đạt được trong một cuộc thi ippon hoặc waza-ari võ thuật của nhật bản
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)