荒技
あらわざ「HOANG KĨ」
☆ Danh từ
Kỹ thuật dùng sức (trong các môn như judo hoặc sumo)
彼
は
試合
で
荒技
を
使
い、
相手
を
一瞬
で
倒
した。
Anh ấy đã sử dụng một kỹ thuật dùng sức trong trận đấu và hạ gục đối thủ chỉ trong chớp mắt.
Lao động chân tay
この
仕事
は
非常
に
重労働
で、
毎日荒技
をこなすのは
体力
が
必要
です。
Công việc này cực kỳ nặng nhọc, và việc thực hiện lao động chân tay mỗi ngày đòi hỏi rất nhiều thể lực.

荒技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
荒節 あらぶし あらよ
cá khô (luộc chín rồi xông khói, muối khô)