荒技
あらわざ「HOANG KĨ」
Xù lên phương pháp hoặc công việc
Physical labor

荒技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím