Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あしたの勇者たち
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
đậm đà.
堕たち者 だたちしゃ
Những kẻ sa đọa
後の朝 のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
that sort of, like that