Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亜硝酸カリウム
あしょうさんカリウム あしょうさんかりうむ
Kali nitrit (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KNO₂)
あしょうさんカリウム
potassium nitrite
硝酸カリウム しょうさんカリウム
kali nitrat (hay còn gọi là diêm tiêu, là hợp chất hóa học có công thức hóa học là KNO₃)
クロム酸カリウム クロムさんカリウム
crôm kali
クロムさんカリウム
potassium chromate
炭酸カリウム たんさんカリウム
kali carbonat (là hợp chất vô cơ có công thức K₂CO₃)
あしょうさん
nitrous acid
青酸カリウム せいさんカリウム
Kali cyanide
グリチルリチン酸二カリウム グリチルリチンさんにカリウム
Dipotassium Glycyrrhizate (chức năng như một chất điều hòa da với đặc tính chống viêm và làm dịu da trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân)
過マンガン酸カリウム かマンガンさんカリウム
thuốc tím kali mangan
Đăng nhập để xem giải thích